Có 2 kết quả:

灵快 líng kuài ㄌㄧㄥˊ ㄎㄨㄞˋ靈快 líng kuài ㄌㄧㄥˊ ㄎㄨㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) agile
(2) quick

Từ điển Trung-Anh

(1) agile
(2) quick